Danh sách các ga Tuyến Yamanote

  • Các ga lớn dưới đây liệt kê theo chiều kim đồng hồ từ Shinagawa tới Tabata, nhưng theo mục đích vận hành thì các tàu khởi hành và dừng tại Ōsaki. Vì giao thông Nhật Bản là lưu thông ở bên trái, nên vòng ngoài là thuận chiều kim đồng hồ và vòng trong là ngược kim đồng hồ.
    • Thuận kim đồng hồ (外回り sotomawari, "vòng ngoài"): Shinagawa → Shibuya → Shinjuku → Ikebukuro → Tabata → Ueno → Tokyo → Shinagawa
    • Ngược kim đồng hồ (内回り uchimawari, "vòng trong"): Shinagawa → Tokyo → Ueno → Tabata → Ikebukuro → Shinjuku → Shibuya → Shinagawa
  • Tất cả các ga đều trong khu vực 23 quận đặc biệt của Tokyo.
  • Tất cả các tàu đều qua và dừng ở tất cả các ga (không có tàu nhanh bỏ qua các ga nhỏ).
  • Các ga có dấu "(R)" có nghĩa hành khách có thể chuyển sang Tuyến Keihin-Tōhoku tốc hành.
Tên tuyếnMã số
Ga
Hán tự
Khoảng cách (km)Có thể đổi tuyến
Địa điểm
Giữa các ga
Từ ga đầu tiên
Tuyến Yamanote
SGWJY25
Shinagawa品川từ

Tamachi
2,2

0,0Minato
OSKJY24
Ōsaki大崎2,02,0Shinagawa
JY23Gotanda五反田0,92,9
JY22Meguro目黒1,24,1
EBSJY21
Ebisu恵比寿1,55,6Shibuya
SBYJY20
Shibuya渋谷1,67,2
JY19Harajuku原宿1,28,4
JY18Yoyogi代々木1,59,9
SJKJY17
Shinjuku新宿0,710,6Shinjuku
JY16Shin-Ōkubo新大久保1,311,9
JY15Takadanobaba高田馬場1,413,3
JY14Mejiro目白0,914,2Toshima
IKBJY13
Ikebukuro池袋1,215,4
JY12Ōtsuka大塚1,817,2 Tuyến Toden Arakawa (Otsuka-ekimae)
JY11Sugamo巣鴨1,118,3I Tuyến Toei Mita (I-15)
JY10Komagome駒込0,719,0N Tuyến Tokyo Metro Namboku (N-14)
JY09Tabata田端1,620,6JK Tuyến Keihin-Tōhoku (R)Kita
Tuyến Tohoku
Chính
JY08Nishi-Nippori西日暮里0,821,4
Arakawa
NPRJY07
Nippori日暮里0,521,9
JY06Uguisudani鶯谷1,123,0JK Tuyến Keihin-TōhokuTaitō
UENJY05
Ueno上野1,124,1
JY04Okachimachi御徒町0,624,7
AKBJY03
Akihabara秋葉原1,025,7
Chiyoda
KNDJY02
Kanda神田0,726,4
TYOJY01
Tokyo東京1,327,7
Tuyến Tokaido

Chính

JY30Yūrakuchō有楽町0,828,5
SMBJY29
Shimbashi新橋1,129,6
Minato
HMCJY28
Hamamatsuchō浜松町1,230,8
JY27Tamachi田町1,532,3
JY26Takanawa Gateway高輪ゲートウェイ  JK Tuyến Keihin-Tōhoku (R)
SGWJY25
Shinagawa品川2,234,5Xem ở trên
  1. Chỉ dừng tại ga này vào cuối tuần và các ngày nghỉ lễ.

Tài liệu tham khảo

WikiPedia: Tuyến Yamanote http://ueno.keizai.biz/headline/752/ http://www.asahi.com/national/update/0216/TKY20100... http://rail.hobidas.com/news/info/article/113572.h... http://www.chunichi.co.jp/s/article/20151130010015... http://www.japantimes.co.jp/news/2014/06/30/refere... http://www.japantimes.co.jp/text/nn20120105a2.html http://www.jreast.co.jp/estation/result.aspx?mode=... http://www.jreast.co.jp/press/2014/20140604.pdf http://www.jreast.co.jp/rosen_avr/pdf/2011-2015.pd... http://www.jreast.co.jp/youran/pdf/2016-2017/jre_y...